Đầu năm 2020, Nhà máy Isuzu đã cho ra mắt ra dòng Xe tải Isuzu Blue Power sử dụng động cơ kim phun điện tử công nghệ hiện đại tiên tiến nhất, chắc chắn sẽ mang lại những trải nghiệm hoàn toàn mới và thú vị cho khách hàng sử dụng và giá xe Isuzu rất được nhiều khách hàng hài lòng vì tương xứng với chất lượng.
Dưới đây là những Ưu Việt của dòng xe tải Isuzu 2.9 tấn thùng kín – QKR 270 thế hệ mới.
- Sử dụng động cơ hoàn toàn mới với dung tích xylanh lên tới 2999 cm3 công suất 105Ps, cải thiện khả năng chuyên chở cùng với cảm giác lái tuyệt vời.
- Động cơ xe tải 2.9 tấn sử dụng kim phun điện tử với nhiên liệu được đốt tuần hoàn và triệt để giúp tiết kiệm nhiên liệu lên tới 15 – 20% so với thế hệ cũ.
- Sử dụng hộp số chính hãng của Nhật Bản đây chính là điểm nhất thay đổi lớn nhất, với việc thay đổi hộp số này chắc chắn sẽ giúp chiếc xe vận hành êm ái và ưu việt hơn rất nhiều.
- Động cơ trang bị thêm bộ lọc nhiên liệu giúp lượng khí thải ra bên ngoài môi trường được đảm bảo và trong lành hơn.
Các loại thùng xe tải Isuzu 2.9 tấn
Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng cho việc vận chuyển hàng hóa. Hiện nay, trên thị trường có các loại dòng xe Isuzu khác nhau đó là:




Trang bị tiêu chuẩn xe isuzu 2.9 tấn
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
Thông số kỹ thuật xe tải isuzu 2.9 tấn
Khối lượng toàn bộ | kg | 5500 |
Khối lượng bản thân | kg | 1895 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 5830 x 1860 x 2200 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3360 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1385 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1010 / 1320 |
Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105 (77) / 3200 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số | MZZ6W – 5 số tiến & 1 số lùi | |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 32,66 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,8 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR | |
Máy phát điện | 24V-60A | |
Ắc quy | 24V-70AH x 2 |