- Cabin xe được thiết kế vuông vức mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo tính động lực học cho xe di chuyển êm ái và tiết kiệm nhiên liệu
- Mặt galang với kính chắn gió lớn cho tầm quan sát rộng dễ dàng di chuyển trên đường
- Hệ thống logo xe tải Isuzu sáng đẹp cùng với tem FVR – 900 (tải trọng 8.7 tấn)
Nội thất xe tải Isuzu 8 tấn FVR34SE4
Mặt táp-lô thiết kế hiện đại
Ghế ngồi xe tải Isuzu 8 tấn FVR34SE4 được bọc vải cao cấp có màu xám ghi sang trọng. Sạch sẽ dễ dàng vệ sinh.
Ngoại thất xe Isuzu 8 tấn FVR34SE4
Isuzu luôn những giữ lại những thiết kế tinh hoa nhất và cải tiến, nghiên cứu thêm những cái mới hơn tốt hơn nhằm mang đến người tiêu dùng những chiếc xe chất lượng
Với kiểu dáng mạnh mẽ, từng chi tiết được trau chuốt đến từng đường nét, mặt galang được nâng cao tăng khả năng lưu thông gió, làm mát nhanh động cơ xe.
Hộ trống truyền động xe tải 8 tấn Isuzu FVR34QE4
Động cơ củaxe Isuzu FVR34SE4 dung tích xy lanh 7790cc công suất lớn nhất lên tới 177KW.Công nghệ Blue Power phun nhiên liệu điện tử Common Rail tạo công suất lớn nhưng lại tiết kiệm nhiên liệu hơn rất nhiều.
Hệ thống truyền động từ động cơ, hộp số tới cầu của xe được sản xuất đồng bộ tại Nhật Bản và lắp ráp tại Việt Nam trên dây truyền đạt chuẩn do Isuzu Nhật Bản chuyển giao giúp cho mọi hoạt đồng rất êm và hiệu năng cao.
Trang bị tiêu chuẩn xe tải 8 tấn Isuzu
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
Thông số xe tải Isuzu 8 tấn
Khối lượng toàn bộ | kg | 15150 |
Khối lượng bản thân | kg | 7005 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 10420 x 2500 x 3700 |
Chiều dài cơ sở | mm | 6160 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 2060/1850 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1010 / 1320 |
Tên động cơ | 6HK1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 7790 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 155 (114) / 2600 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số | MZZ6W – 5 số tiến & 1 số lùi | |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 32,66 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,8 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 10.00 – 20 /10.00 – 20 | |
Máy phát điện | 24V-60A | |
Ắc quy | 24V-70AH x 2 |